3. Điền từ ngữ phù hợp vào chỗ trống.
Từ ngữ | Có nghĩa giống nhau | Có nghĩa trái ngược nhau |
hiền |
|
|
quả |
|
|
chín |
|
|
tiếng ca |
|
|
Bài Làm:
Từ ngữ | Có nghĩa giống nhau | Có nghĩa trái ngược nhau |
hiền | lành | ghê |
quả | trái | không quả |
chín | vừa đủ | xanh |
tiếng ca | tiếng hát | tiêng hét |